Thông tin hỗ trợ
Hotline:
0389.668.979
091.5596.535
098.161.1919
02473001818
Địa chỉ chi nhánh
MB:Số 303 -318 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai- HN
MN:Số 221 Tô Ký - Hóc Môn - HCM
Quảng Cáo
Home > Chống sét lan truyền > Chống sét lan truyền DEHN > Chống sét đường tín hiệu > DEHNrapid LSA Chống sét tới 10 đường viễn thông

DEHNrapid LSA Chống sét tới 10 đường viễn thông

DEHNrapid LSA Chống sét tới 10 đường viễn thông

Nguồn gốc xuất xứ: Đức
Giá:
Đơn vị: Cái
Khối lượng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu: DEHN
Số lượng tối thiểu cung cấp: 1  Cái
Số lượng có thể cung cấp: 10  Cái/ngày
Thời gian cung cấp: 1- 3 ngày
Bảo hành: 2 năm
Mô tả hoặc các tên gọi khác:DEHNrapid LSA Chống sét tới 10 đường viễn thông, DRL RE 5, 907 420, DRLRE5, 907420, DRL RE 12, 907 421, DRLRE12, 907421, DRLRE24, 907422, DRLRE48, 907423, DRL RE 60, 907 424, DRLRE60, 907424, DRL RE 180, 907 425, DRLRE180, 907425, DRL RD 5, 907 440, DRLRD5, 907440, DRL RD 12, 907 441, DRLRD12, 907441, DRL RD 24, 907442, DRL RD 48, 907443, DRL RD 60, 907444, DRL RD 110, 907445, DRL PD 180, 907430, DRL HD 5, 907465, DRL HD 24, 907470

DEHNrapid LSA Chống sét tới 10 đường viễn thông, DRL RE 5, 907 420, DRLRE5, 907420, DRL RE 12, 907 421, DRLRE12, 907421, DRLRE24, 907422, DRLRE48, 907423, DRL RE 60, 907 424, DRLRE60, 907424, DRL RE 180, 907 425, DRLRE180, 907425, DRL RD 5, 907 440, DRLRD5, 907440, DRL RD 12, 907 441, DRLRD12, 907441, DRL RD 24, 907442, DRL RD 48, 907443, DRL RD 60, 907444, DRL RD 110, 907445, DRL PD 180, 907430, DRL HD 5, 907465, DRL HD 24, 907470

 

Mã sp : DEHNRapid LSA - DRL XX XXX
 
DEHNrapid LSA thích hợp với từng loại truyền dẫn, điện áp và tần số truyền dẫn ví dụ xDSL, E1 leased line hay đường điện thoại
 
DEHNrapid LSA sử dụng công nghệ chống sét ống phóng khí chống sét cho từ 1 đến 10 luồng viễn thông.

¨  Kết nối chống sét sơ cấp và thứ cấp tách rời cho phép lựa chọn thứ cấp thích hợp với từng loại truyền dẫn, điện áp và tần số truyền dẫn ví dụ xDSL, E1 leased line hay đường điện thoại

¨ Cắm trên phiến Krone, sử dụng nối đất của phiến Krone không cần thêm dây nối đất

¨ Chuyển màu báo hiệu khả năng làm việc

¨ Chịu dòng sét 10/350 µs lên đến 5 KA và xung 8/20µs lên đến 15 KA.

¨ Tháo lắp và thay thế dễ dàng, không làm gián đoạn truyền dẫn
 
Đặc tính kỹ thuật: DRL RE…    
  

DRL RE…                                             

DRL RE 5

DRL RE 12

DRL RE 24

DRL RE 48

DRL RE 60

DRL RE 180

Cấp bảo vệ

T3+P1

T3+P1

T3+P1

T3+P1

T3+P1

T3+P1

Điện áp làm việc UN

5 V

12 V

24 V

48 V

60 V

180 V

Điện áp liên tục d.c UC

6 V

14 V

28 V

54 V

70 V

180 V

Điện áp liên tục a.c UC

4.2 V

9.5 V

19.5 V

38 V

49.5 V

127 V

Dòng làm việc IL

0.4 A

0.4 A

0.4 A

0.4 A

0.4 A

0.1 A

Dòng xung toàn bộ (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

Dòng xung trên mỗi dây (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp

2.5 kA

2.5 kA

2.5 kA

2.5 kA

2.5 kA

2.5 kA

Dòng xung toàn bộ (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In

10 kA

10 kA

10 kA

10 kA

10 kA

10 kA

Dòng xung trên mỗi dây (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

Điện áp bảo vệ dây-PG khi kết hợp với DRL 10 B… UP

≤ 40 V

≤ 45 V

≤ 65 V

≤ 95 V

≤ 115 V

≤ 280 V

Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms UP

≤ 17.0 V

≤ 36 V

≤ 72 V

≤ 135 V

≤ 185 V

≤ 500 V

Điện áp bảo vệ dây-PG với xung 1kV/ms UP

≤ 9.5 V

≤ 19 V

≤ 38 V

≤ 70 V

≤ 95 V

≤ 270 V

Trở kháng vào mỗi dây

4.7 ohm

4.7 ohm

4.7 ohm

6.8 ohm

6.8 ohm

4.7 ohm

Băng tần làm việc

0.95 MHz

2.7 MHz

4.5 MHz

7.35 MHz

10.5 MHz

42 MHz

Điện dung dây-dây C

≤ 3 nF

≤ 1 nF

≤ 0.55 pF

≤ 350 pF

≤ 250 pF

≤ 50 pF

Nhiệt độ làm việc

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

Tiêu chuẩn lắp đặt

IP 20

IP 20

IP 20

IP 20

IP 20

IP 20

Gá lắp vào

LSA disconection block 2/10 or DRL 10 B…

Nối tiếp địa vào

phần đế

phần đế

phần đế

phần đế

phần đế

phần đế

Vật liệu làm vỏ

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Màu

vàng

vàng

vàng

vàng

vàng

vàng

Tiêu chuẩn kiểm định

IEC 61643-21

IEC 61643-21

IEC 61643-21

IEC 61643-21

IEC 61643-21

IEC 61643-21

Chứng nhận chất lượng

VdS

VdS

VdS

VdS

VdS

VdS

Mã đặt hàng

DRL RE 5

DRL RE 12

DRL RE 24

DRL RE 48

DRL RE 60

DRL RE 180

Mã hiệu

907420

907421

907422

907423

907424

907425

 
 
Đặc tính kỹ thuật: DRL RD…  
 

DRL RD… 

DRL RD 5

DRL RD 12

DRL RD 24

DRL RD 48

DRL RD 60

DRL RD 110

Cấp bảo vệ

T3+P1

T3+P1

T3+P1

T3+P1

T3+P1

T3+P1

Điện áp làm việc UN

5 V

12 V

24 V

48 V

60 V

110 V

Điện áp liên tục d.c UC

6 V

14 V

28 V

54 V

70 V

180 V

Điện áp liên tục a.c UC

4.2 V

9.5 V

19.5 V

38 V

49.5 V

127 V

Dòng làm việc IL

0.4 A

0.4 A

0.4 A

0.4 A

0.4 A

0.4 A

Dòng xung toàn bộ (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

Dòng xung trên mỗi dây (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp

2.5 kA

2.5 kA

2.5 kA

2.5 kA

2.5 kA

2.5 kA

Dòng xung toàn bộ (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In

10 kA

10 kA

10 kA

10 kA

10 kA

10 kA

Dòng xung trên mỗi dây (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

5 kA

Điện áp bảo vệ dây-PG khi kết hợp với DRL 10 B… UP

≤ 500 V

≤ 500 V

≤ 500 V

≤ 500 V

≤ 500 V

≤ 500 V

Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms UP

≤ 8.5 V

≤ 18 V

≤ 36 V

≤ 70 V

≤ 95 V

≤ 250 V

Trở kháng vào mỗi dây

2.2 ohm

2.2 ohm

2.2 ohm

4.7 ohm

4.7 ohm

4.7 ohm

Băng tần làm việc

1 MHz

2.7 MHz

5.4 MHz

7.8 MHz

11 MHz

20 MHz

Điện dung dây-dây C

≤ 5.5 nF

≤ 2.0 nF

≤ 1.1 nF

≤ 700 pF

≤ 500 pF

≤ 200 pF

Nhiệt độ làm việc

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

Tiêu chuẩn lắp đặt

IP 20

IP 20

IP 20

IP 20

IP 20

IP 20

Gá lắp vào

LSA disconection block 2/10 or DRL 10 B…

Vật liệu làm vỏ

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Màu

vàng

vàng

vàng

vàng

vàng

vàng

Tiêu chuẩn kiểm định

IEC 61643-21

IEC 61643-21

IEC 61643-21

IEC 61643-21

IEC 61643-21

IEC 61643-21

Chứng nhận chất lượng

VdS

VdS

VdS

VdS

VdS

---

Mã đặt hàng

DRL RD 5

DRL RD 12

DRL RD 24

DRL RD 48

DRL RD 60

DRL RD 110

Mã hiệu

907440

907441

907442

907443

907444

907445

 
 
 
Đặc tính kỹ thuật: DRL PD 180
 

 

DRL PD 180

Cấp bảo vệ

T3+P1

Điện áp làm việc UN

180 V

Điện áp liên tục d.c UC

180 V

Điện áp liên tục a.c UC

127 V

Dòng làm việc IL

0.1 A

Dòng xung toàn bộ (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp

5 kA

Dòng xung trên mỗi dây (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp

2.5 kA

Dòng xung toàn bộ (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In

10 kA

Dòng xung trên mỗi dây (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In

5 kA

Điện áp bảo vệ dây-PG khi kết hợp với DRL 10 B… UP

≤ 500 V

Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms UP

≤ 270 V

Trở kháng vào mỗi dây

12 ohm

Băng tần làm việc

61 MHz

Điện dung dây-dây C

≤ 80 pF

Điện dung dây-PG C

≤ 7 pF

Tích hợp bảo vệ quá dòng

Ö

Nhiệt độ làm việc

-40oC...+80oC

Tiêu chuẩn lắp đặt

IP 20

Gá lắp vào

LSA disconection block 2/10 or DRL 10 B…

Vật liệu làm vỏ

Polyamide PA 6.6

Màu

vàng

Tiêu chuẩn kiểm định

IEC 61643-21

Chứng nhận chất lượng

VdS

Mã đặt hàng

DRL PD 180

Mã hiệu

907430

 
 
 
Downloads Tài liệu / Catalogue / Further Information:

 

Ảnh sản phẩm / Image

 

Hướng dẫn lắp đặt DRL

 

Catalogue DRL RE 5

Catalogue DRL RE 12

Catalogue DRL RE 24

Catalogue DRL RE 48

Catalogue DRL RE 60

Catalogue DRL RE 180

Catalogue DRL RD 5

Catalogue DRL RD 12

Catalogue DRL RD 24

Catalogue DRL RD 48

Catalogue DRL RD 60

Catalogue DRL RD 110

Catalogue DRL PD 180

Catalogue DRL HD 5

Catalogue DRL HD 24

 

Trang chủ