Thông tin hỗ trợ
Hotline:
0389.668.979
091.5596.535
098.161.1919
02473001818
Địa chỉ chi nhánh
MB:Số 303 -318 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai- HN
MN:Số 221 Tô Ký - Hóc Môn - HCM
Quảng Cáo
Home > Chống sét lan truyền > Chống sét lan truyền DEHN > Chống sét đường tín hiệu > Chống sét đầu đo tín hiệu

Chống sét đầu đo tín hiệu

Chống sét đầu đo tín hiệu

Nguồn gốc xuất xứ: Đức
Giá:
Đơn vị: Cái
Khối lượng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu: DEHN
Số lượng tối thiểu cung cấp: 1  Cái
Số lượng có thể cung cấp: 10  Cái/ngày
Thời gian cung cấp: 1- 3 ngày
Bảo hành: 2 năm
Mô tả hoặc các tên gọi khác:BXT ML2 BE S, BXT ML2 BE S 5, 920 220, BXT ML2 BE S 12, 920 222, BXT ML2 BE S 24, 920 224, BXT ML2 BE S 36, 920 226, BXT ML2 BE S 48, 920 225, BXTML2BES5, 920220, BXTML2BES12, 920222, BXTML2BES24, 920224, BXTML2BES36, 920226, BXTML2BES48, 920225, chống sét cho đường tín hiệu không đối xứng, chống sét đầu đo tín hiệu, chống sét đường tín hiệu đo, chống sét tín hiệu đo, chống sét, chống sét lan truyền

BXT ML2 BE S, BXT ML2 BE S 5, 920 220, BXT ML2 BE S 12, 920 222, BXT ML2 BE S 24, 920 224, BXT ML2 BE S 36, 920 226, BXT ML2 BE S 48, 920 225, BXTML2BES5, 920220, BXTML2BES12, 920222, BXTML2BES24, 920224, BXTML2BES36, 920226, BXTML2BES48, 920225, chống sét cho đường tín hiệu không đối xứng, chống sét đầu đo tín hiệu, chống sét đường tín hiệu đo, chống sét tín hiệu đo, chống sét, chống sét lan truyền

 

Mã sp : BXT ML2 BE S5...S48 
BXT ML2 BE S 5, 920 220, 920220
BXT ML2 BE S 12, 920 222, 920222
BXT ML2 BE S 24, 920 224, 920224
BXT ML2 BE S 36, 920 226, 920226
BXT ML2 BE S 48, 920 225, 920225
 
 
 Thiết bị chống sét tích hợp 2 cấp bảo vệ đường dây tín hiệu kiểu module gắn trên din rail
 
 Khả năng giải phóng dòng xung năng lượng đạt yêu cầu cao nhất về bảo vệ tín hiệu cho 2 dây và vỏ dây kim loại bảo vệ với kích thước lắp đặt yêu cầu nhỏ nhất.
 
 Module chống sét bảo vệ 2 dây có lựa chọn kết nối kiểu gián tiếp hoặc trực tiếp với tiếp địa
 
 Tích hợp cảnh báo 3 trạng thái tích hợp chức năng giám sát cảnh báo sớm thông qua tính năng kiểm tra trực tuyến Kiểm tra và giám sát khả năng làm việc của module bảo vệ không cần tiếp xúc bằng thiết bị kiểm tra cầm tay DRC LC hoặc module giám sát tại chỗ
 
 Module thiết kế chịu rung xóc, va đập theo tiêu chuẩn đảm bảo vận hành an toàn
 
 Với thiết kế kiểu đế dùng chung cho phép sử dụng lắp nhiều kiểu module bảo vệ phù hợp với kiểu đường tín hiệu cần bảo vệ Module bảo vệ tích hợp 2 cấp bảo vệ trong 1, tối ưu hoá không gian lắp đặt, với tính năng kiểm tra trực tuyến giám sát trạng thái làm việc của module bảo vệ, bảo vệ 2 dây tín hiệu không cân bằng. Ứng dụng bảo vệ tối ưu cho 2 dây dây, bảo vệ cao nhất theo tiêu chuẩn IEC về bảo dây tín hiệu cho vùng OA-2 và cao hơn
 
Đặc tính kỹ thuật: BXT ML2 BE S...
 

BXT ML2…

BE S 5

BE S 12

BE S 24

BE S 48

Cấp bảo vệ của module

T1+P1

T1+P1

T1+P1

T1+P1

Hệ thống theo dõi SPD

LifeCheck

LifeCheck

LifeCheck

LifeCheck

Điện áp làm việc UN

5 V

12 V

24 V

48 V

Điện áp liên tục d.c UC

6.0 V

15 V

33 V

54 V

Điện áp liên tục a.c UC

4.2 V

10.6 V

23.3 V

38.1 V

Dòng làm việc tại 45oC IL

1.0 A

1.0 A

1.0 A

1.0 A

Dòng xung toàn bộ (10/350ms) Iimp

10 kA

10 kA

10 kA

10 kA

Dòng xung trên mỗi dây (10/350ms) Iimp

2.5 kA

2.5 kA

2.5 kA

2.5 kA

Dòng xung trung bình (8/20ms) In

20 kA

20 kA

20 kA

20 kA

Điện áp bảo vệ dây-dây UP

≤ 29 V

≤ 50 V

≤ 102 V

≤ 160 V

Điện áp bảo vệ dây-PG

≤ 27 V

≤ 37 V

≤ 66 V

≤ 95 V

Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms

≤ 18 V

≤ 38 V

≤ 90 V

≤ 140 V

Điện áp bảo vệ dây-PG với xung 1kV/ms

≤ 9 V

≤ 19 V

≤ 45 V

≤ 70 V

Trở kháng vào mỗi dây

1.0 ohm

1.8 ohm

1.8 ohm

1.8 ohm

Băng tần làm việc

1.0 MHz

2.7 MHz

6.8 MHz

8.7 MHz

Điện dung dây-dây C

≤ 2.7 nF

≤ 1.0 nF

≤ 0.5 nF

≤ 0.35 nF

Điện dung dây-PG C

≤ 5.4 pF

≤ 2.0 pF

≤ 1.0 pF

≤ 0.7 nF

Nhiệt độ làm việc

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

-40oC...+80oC

Tiêu chuẩn bảo vệ (lắp đặt)

IP 20

IP 20

IP 20

IP 20

Gá lắp vào

phần đế

phần đế

phần đế

phần đế

Nối tiếp địa vào

phần đế

phần đế

phần đế

phần đế

Vật liệu làm vỏ

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Polyamide PA 6.6

Màu

vàng

vàng

vàng

vàng

Tiêu chuẩn kiểm định

IEC 61643-21

IEC 61643-21

IEC 61643-21

IEC 61643-21

Mã đặt hàng

BXT ML2 BE S 5

BXT ML2 BE S 12

BXT ML2 BE S 24

BXT ML2 BE S 48

Mã hiệu

920220

920222

920224

920225

 

 

Downloads Tài liệu / Catalogue / Further Information:

Lắp đặt - Installation

BXT ML2 BE S 5, 920 220, 920220
BXT ML2 BE S 12, 920 222, 920222
BXT ML2 BE S 24, 920 224, 920224
BXT ML2 BE S 36, 920 226, 920226
BXT ML2 BE S 48, 920 225, 920225
 
Trang chủ